Capsicin gel 0,025% Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capsicin gel 0,025% gel bôi da

công ty cổ phần bv pharma - capsaicin (tính theo capsaicinoid toàn phần) 0,025 g/100g gel - gel bôi da

Capsicin gel 0,05% Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capsicin gel 0,05% gel bôi da

công ty cổ phần bv pharma - capsaicin (tính theo capsaicinoid toàn phần) 0,05 g/100g gel - gel bôi da

Capser Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capser kem bôi ngoài da

công ty tnhh dp bách việt - mỗi 1g kem bôi chứa: capsaicin 0,75mg - kem bôi ngoài da - 0,75mg

Hotapas Gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hotapas gel bôi ngoài da

công ty cổ phần spm - levomenthol (l-menthol); methylsalicylat - gel bôi ngoài da - 70mg/1g; 150mg/1g

Caricin viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caricin viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - clarithromycin - viên nén bao phim - 500 mg

Caricin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caricin

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - clarithromycin 250 mg -

Caricin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caricin

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - clarithromycin -

Tiger Balm Plaster-RD Miếng dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiger balm plaster-rd miếng dán

haw par healthcare limited - camphor ; menthol ; dementholised mint oil ; eucalyptus oil ; capsicum extract - miếng dán - 1% ; 0,3% ; 0,6% ; 0,5%; 0,2%

Axe Brand Red Flower Oil (Dầu nóng hồng hoa hiệu cây búa) Dung dịch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axe brand red flower oil (dầu nóng hồng hoa hiệu cây búa) dung dịch

công ty dược phẩm tnhh leung kai fook việt nam - mỗi 100ml chứa tinh dầu lá quế (cinnamon leaf oil) ; tinh dầu quế (cinnamon oil) ; tinh dầu sả (citronella oil) ; tinh dầu thông (turpentine oil) ; dầu ớt (capsicum oleoresin); bột huyết rồng (sanguis draconis) ; methyl salicylate - dung dịch - 4ml; 5ml; 2ml; 22ml; 1ml; 0,3g; 65,69ml;