pantoprazol g.e.s. 40mg (xuất xưởng : biomendi, s.a, Địa chỉ: pol. ind. de bernedo s/n-01118 bernedo (alava) tây ban nha bột đôn
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - natri pantoprazol sesquihydrate - bột đông khô pha tiêm - 40mg pantoprazole base
paracetamol g.e.s. 10mg/ml (xuất xưởng biomendi, s.a. Địa chỉ: pol.ind. de bernedo s/n 01118 bernedo (alava) tây ban nha dung dị
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - paracetamol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10mg/ml
hirudoid (product license holder: medinova ltd., switzerland) kem bôi da
diethelm & co., ltd. - mucopolysaccharide polysulfate - kem bôi da - 0,015g/5g
acido zoledronico g.e.s 4mg/5ml (cơ sở đóng gói: alfasigma s.p.a - Địa chỉ: via enrico fermi, 1, alanno (pe) cap 65020, italy) d
công ty tnhh hóa chất dược phẩm châu ngọc - mỗi lọ 5ml chứa: zoledronic acid khan (dưới dạng zoledronic acid monohydrate) 4mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - 4mg
ciprofloxacino g.e.s. 2mg/ml dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - ciprofloxacin 200mg/100ml - dung dịch tiêm truyền
levofloxacino g.e.s. 5mg/ml dịch truyền
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - levofloxacin - dịch truyền - 5mg/ml
paracetamol g.e.s 10mg/ml dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - paracetamol 10 mg/ml - dung dịch tiêm truyền - 10 mg/ml
paracetamol g.e.s 10mg/ml dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - paracetamol 10 mg/ml - dung dịch tiêm truyền - 10 mg/ml
relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích
relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích