Ascorbic 500mg viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ascorbic 500mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - acid ascorbic - viên nén bao phim - 500mg

Ascorbic 500 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ascorbic 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - acid ascorbic 500 mg - viên nén bao phim - 500 mg

Rutin và acid Ascorbic Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin và acid ascorbic viên nén bao đường

công ty cổ phần hóa dược việt nam - rutin; acid ascorbic - viên nén bao đường - 50mg; 50mg

Berocca Performance Original Viên sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance original viên sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - acid ascorbic; biotin; calci carbonat; calci pantothenat; cyanocobalamin (dưới dạng vitamin b12 0,1%); acid folic; magnesi carbonat; magnesi sulfat dehydrat; nicotinamid; pyridoxin hydroclori; riboflavin natri phosphat; thiamin phosphat acid ester clorid dihydrat; kẽm citrat trihydrat - viên sủi bọt - 500mg; 0,15mg; 244mg; 0,01mg; 0,4mg; 195,8mg; 328,2mg; 50 mg; 10 mg; 20,5 mg; 18,5 mg; 32 mg

A.T Ascorbic syrup Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

a.t ascorbic syrup dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - acid ascorbic 100mg/5ml - dung dịch uống - 100mg/5ml

Philbio Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philbio viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - acid ascorbic; thiamin nitrat; riboflavin; pyridoxin hcl; calcium pantothenat; nicotinamid; cyanocobalamin; acid folic - viên nang mềm - 100mg; 10mg; 10mg; 3mg; 10mg; 50mg; 15µg; 15µg

Vitamount Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150

Lifemin Women MPS Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifemin women mps viên nén dài bao phim

laboratorios recalcine s.a - vitamin a, d3, e, c, k, b1, b2, pp, b6, b12, b5, acid folic, biotin và các khoáng chất - viên nén dài bao phim - 3500iu; 400iu; 45iu; 60mg; 10mcg; 1,5mg; 1,7mg; 20mg; 3mg; 25µg; 10mg 400µg; 30µg và các khoáng chất

Bicimax Viên nén sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bicimax viên nén sủi bọt

công ty tnhh ld stada-việt nam. - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b2 (riboflavin natri phosphat) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (calci pantothenat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b8 (biotin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin c (acid ascorbic) ; calci carbonat ; magnesi hydroxyd - viên nén sủi bọt - 15mg; 15mg; 50mg; 23mg; 10mg; 0,15mg; 0,01mg; 1000mg; 100mg; 100mg