Spiranisol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750000 iu; 125mg

Spiranisol Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin 750.000 iu; metronidazol 125mg -

Spiranisol forte Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol forte

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin 1.500.000 iu; metronidazol 250mg -

Spiranisol forte Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiranisol forte viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - spiramycin 1500000 iu; metronidazol 250mg - viên nén bao phim

Sovalimus 0,03% Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sovalimus 0,03% thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm song vân - tacrolimus - thuốc mỡ - 3 mg

Zocor Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zocor viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - simvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Zocor 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zocor 10mg viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - simvastatin - viên nén bao phim - 10mg

Amsibed 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amsibed 10 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - simvastatin - viên nén bao phim - 10mg

Ancatrol Soft capsule Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ancatrol soft capsule viên nang mềm

harbin pharmaceutical group co., ltd. general pharm. factory - calcitriol - viên nang mềm - 0,25µg