Ích mẫu Nam Dược Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ích mẫu nam dược viên nang cứng

công ty tnhh nam dược - cao khô Ích mẫu (tương đương với Ích mẫu 4,2g); cao khô hương phụ (tương đương hương phụ 1,312g) ; cao khô ngải cứu (tương đương ngải cứu 1,050g) - viên nang cứng - 0,27g; 0,05g; 0,08g

Goldvoxin Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

goldvoxin dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh lamda - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 250mg/ml

Levogolds Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levogolds dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh lamda - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 750 mg/150 ml

Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex plus dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%

Precedex Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml

SPLozarsin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali - viên nén bao phim - 50mg

Aciclovir Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciclovir viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - aciclovir - viên nén - 400mg