netilmicin 150 mg/50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150 mg/50ml
netilmicin 150mg/3ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 150 mg/3ml
netilmicin 300 mg/100 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 300mg/100ml
newgengenetil inj. dung dịch tiêm
celltrion pharm, inc - netilmicin sulfate tương đương netilmicin 100 mg/2 ml - dung dịch tiêm
newgengenetil injection dung dịch tiêm
jeil pharmaceuticals co., ltd. - netilmicin sulfate - dung dịch tiêm - 50mg
netilmicin 100mg/2ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 100 mg/2ml - dung dịch tiêm - 100 mg/2ml
netilmicin 300mg/3ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 300 mg/3ml - dung dịch tiêm - 300 mg/3ml
bfs-netilmicin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 300 mg
huaten injection dung dịch tiêm
il hwa co., ltd. - netilmicin sulfat - dung dịch tiêm - netilmicin 100mg/ống
hucebo injection dung dịch tiêm
il hwa co., ltd. - netilmicin sulfat - dung dịch tiêm - netilmicin 150mg/ống