Candiderm Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candiderm cream

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; anhydrous beclomethasone dipropionate; gentamycin sulphate - cream - clotrimazole 1%; anhydrous beclomethasone dipropio

Propido Viên phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propido viên phân tán

ambalal sarabhai enterprises ltd. - cefpodoxime proxetil - viên phân tán - 100mg cefpodoxime

Breakin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

breakin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - bupropion hcl 150mg - viên nén bao phim

Quitsmok Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quitsmok

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tĩnh - bupropion hcl -

Canasone C.B. Dạng kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canasone c.b. dạng kem

công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g

Foster Thuốc phun mù dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foster thuốc phun mù dùng để hít

abbott laboratories - beclomethasone dipropionate; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít - 100mcg; 6mcg

Foster Thuốc phun mù dùng để hít. Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foster thuốc phun mù dùng để hít.

abbott laboratories - beclometasone dipropionat; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít. - 100mcg; 6mcg

Glomazin Thuốc mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomazin thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason dipropionat ; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,64 mg/1g; 30 mg/1g

Salybet Mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salybet mỡ bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 6,4 mg; 300 mg

Supirocin-B Thuốc mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supirocin-b thuốc mỡ bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - mupirocin; betamethason dipropionat - thuốc mỡ bôi ngoài da - 2%; 0,05%