Sun-closen 5mg/100ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sun-closen 5mg/100ml dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh nova pharma - acid zoledronic 5mg/100ml - dung dịch tiêm truyền - 5mg/100ml

Sunfloxacin 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sunfloxacin 500mg/100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sun garden việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Stérogyl 2,000,000UI/100ml Dung dịch nhỏ giọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stérogyl 2,000,000ui/100ml dung dịch nhỏ giọt

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - ergocalciferol (vitamin d2) 2000000 iu/100ml - dung dịch nhỏ giọt - 2000000 iu/100ml

Sun-closen 4mg/100ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sun-closen 4mg/100ml dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh nova pharma - acid zoledronic 4mg/100ml - dung dịch tiêm truyền - 4mg/100ml

Goldquino 500 mg/100 ml injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

goldquino 500 mg/100 ml injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - 100 ml dung dịch chứa: levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 500 mg - dung dịch tiêm truyền

Aarmol  100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aarmol 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm an sinh - paracetamol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1 g/100 ml

Bofalgan 1g/100ml Infusion Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bofalgan 1g/100ml infusion dung dịch truyền tĩnh mạch

bosch pharmaceutical (pvt) ltd. - paracetamol - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml

Netilmicin 300 mg/100 ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

netilmicin 300 mg/100 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 300mg/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml