10% fat emulsion injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh otsuka opv - soybean oil 10% - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - 10%
cao khô bồ công anh nam (1:10,5) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - mỗi g cao chứa: bồ công anh nam 10,5g - nguyên liệu làm thuốc - 10,5g
cao khô lá vông nem (1:10,5) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - mỗi 1g cao chứa lá vông nem 10,5g - nguyên liệu làm thuốc - 10,5g
glucose 10% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần otsuka opv - glucose (dextrose) 10% - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10%
povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm vcp - povidone iodine 10%(kl/tt) - dung dịch dùng ngoài - 10%(kl/tt)
povidone iodine 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm hải phòng - povidone iodine 10% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài - 10% (kl/tt)
10% glucose intravenous infusion b.p. dung dịch truyền tĩnh mạch
b.braun medical industries sdn. bhd. - levocetirizin dihydrochlorid 5mg; - dung dịch truyền tĩnh mạch - 10% glucose
betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt
betadine vaginal gel 10% w/w gel sát trùng âm đạo
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone iodine - gel sát trùng âm đạo - 10% w/w
glodia 10 viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm glomed - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci 10,4 mg) - viên nén bao phim - 10 mg