Asiclacin 500 viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asiclacin 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - azithromycin dihydrat tương đương azithromycin - viên nén bao phim - 500mg

Glosicon Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glosicon viên nén nhai

công ty cổ phần dược phẩm glomed - simethicon - viên nén nhai - 80 mg

AD Tamy Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ad tamy viên nang mềm

(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược phẩm tamy - vitamin a (retinol palmitat) 2000 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 250 iu - viên nang mềm - 2000 iu; 250 iu

AmoDHG 500 Viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amodhg 500 viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc)

(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược hậu giang - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) - viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc) - 500 mg

Prednison 5mg Viên nén (màu hồng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednison 5mg viên nén (màu hồng)

(cơ sở đặt gia công:) công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - prednison - viên nén (màu hồng) - 5 mg

Resbate viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

resbate viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - clopidogrel ( dưới dạng clopidogrel bisulfat ) - viên nén bao phim - 75mg

ACS - Peni 1 MIU Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acs - peni 1 miu

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - phenoxymethyl penicilin kali 1.000.000 iu -

Aceblue 200 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aceblue 200

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acetylcystein 200mg -

Acritel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acritel

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - levocetirizin dihydroclorid 5mg -

Afovixtab Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

afovixtab

công ty cổ phần pymepharco - adefovir dipivoxil 10mg -