Spiramycin 3 MIU Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3 miu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn f.i.t - spiramycin 3 miu - viên nén bao phim - 3 miu

Spiramycin 3,0 - CGP -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3,0 - cgp --

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - spiramycin 3 m.iu - -- - --

Spiramycin 3,0-HV Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3,0-hv viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm huy văn - spiramycin 3 miu - viên nén bao phim - 3 miu

Spiramycin 3M.I.U Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3m.i.u viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - spiramycin 3miu (681,8mg) - viên nén bao phim - 3miu (681,8mg)

Spiramycin 3M.IU Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3m.iu

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - spiramycin 3m.iu -

Spiramycin 3MIU Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3miu

công ty cổ phần dược s. pharm - spiramycin 3000000iu -

Spiramycin 750.000 UI Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750.000 ui

công ty cổ phần dược minh hải - spiramycin 750.000 ui -

Spiramycin 750000 IU Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750000 iu

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - spiramycin 750000 iu -

Spiramycin DNPharm 1,5 MIU Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin dnpharm 1,5 miu

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - spiramycin 1,5 m.iu -

Spiramycin DNPharm 3MIU -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin dnpharm 3miu --

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - spiramycin 3 m.iu - -- - --