silkeroncreme kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat ; clotrimazol ; gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg
sitrizol kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - clotrimazol ; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg
stadgentri kem bôi da
công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat); clotrimazol - kem bôi da - 6,4 mg; 10 mg; 100 mg
tithigelron kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - clotrimazol; gentamicin sulfat; betamethason dipropionat - kem bôi da - 100 mg; 10.000 iu; 6,4 mg
metison kem bôi ngoài da
công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphate) - kem bôi ngoài da - 3,2 mg; 50 mg; 5 mg
bisilkon kem bôi da
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg
gentawel dung dịch tiêm
akums drugs & pharmaceuticals ltd. - mỗi 2ml dung dịch chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm - 80mg
gentriboston kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 100mg; 6,4mg; 10mg
ahngookderma kem
jeil pharmaceuticals co., ltd. - betamethasone dipropionate, clotrimazole, gentamycin sulfate - kem - 6,4mg; 100mg; 10mg
arong-g cream kem dùng ngoài
schnell korea pharma co., ltd - econazole; triamcinolone; gentamycin - kem dùng ngoài - 10mg; 1mg; 1mg