sun-dobut 250mg/250ml dung dịch tiêm truyền
công ty tnhh nova pharma - dobutamin (dưới dạng dobutamin hcl) 250mg/250ml - dung dịch tiêm truyền - 250mg/250ml
bluplex injection dung dịch tiêm truyền
tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - thiamin hcl; riboflavin-5-phosphat natri; pyridoxin hcl; niacinamide; d-panthenol; acid ascorbic; dextrose - dung dịch tiêm truyền - --
bupivacaine hydrochloride with dextrose injection usp dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm nai - bupivacain hydrochloride - dung dịch tiêm - 5mg/ml
dialisis 2a dung dịch thẩm phân máu
công ty cổ phần dược phẩm am vi - mỗi 1000ml chứa: natri clorid 210,7g; kali clorid 5,222g; calci clorid .2h2o 9g; magnesi clorid. 6h2o 3,558g; dextrose 38,5g; acid acetic 6,310g - dung dịch thẩm phân máu - 210,7g; 5,222g; 9g; 3,558g; 38,5g; 6,310g
dialisis dd1 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty cổ phần dược phẩm am vi - mỗi 1000ml chứa: natri clorid 270,869g; kali clorid 6,71g; calci clorid.2h2o 9,924g; magnesi clorid. 6h2o 4,575g; dextrose 49,499g; acid acetic 8,1g - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 270,869g; 6,71g; 9,924g; 4,575g; 49,499g; 8,1g
glucose 10% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần otsuka opv - glucose (dextrose) 10% - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10%
glucose 20% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần otsuka opv - glucose (dextrose) 20% - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 20%
glucose 5%
công ty cổ phần otsuka opv - glucose monohydrat 5g (hoặc dextrose anhydrous 4,546g) -
haedi - a
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, magnesium chloride, glacial acetic acid, dextrose monohydrate, nước cất pha tiêm -
hydrite
công ty tnhh united pharma việt nam - sodium chloride, potassium chloride, sodium bicarbonate, dextrose anhydrous -