sevoflurane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - sevoflurane 100% (tt/tt) - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 250ml
sintopozid dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
actavis international ltd - etoposide - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 100 mg/5 ml
sterile potassium chloride concentrate 14.9% dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
b.braun medical industries sdn. bhd. - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1,49g/10ml (14,9%)
sungemtaz 1g bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 1g
sungemtaz 200mg bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 200mg
sunoxiplat 50 bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - oxaliplatin - bột đông khô để pha tiêm - 50 mg
suprane thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít)
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - desflurane - thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) - 100%
symbicort turbuhaler bột dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - bột dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg
tadocel 20mg/0.5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20 mg/0,5 ml
tadocel 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 20 mg/1ml