Tittit Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg

Bluplex Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bluplex injection dung dịch tiêm truyền

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - thiamin hcl; riboflavin-5-phosphat natri; pyridoxin hcl; niacinamide; d-panthenol; acid ascorbic; dextrose - dung dịch tiêm truyền - --

Pantogen Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pantogen injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

taiwan biotech co., ltd. - mỗi chai 250ml chứa: glucose. h2o 12,5g; thiamin hydrochlorid 62,5mg; riboflavin (dưới dạng riboflavin 5'-phosphat natri) 12,5mg; pyridoxine hydrochloride 12,5mg; nicotinamide 62,5mg; d-pantothenol 125mg; acid ascorbic 250mg; - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Geotonik Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geotonik viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương codupha - rutin 20mg; vitamin b12 6mcg; thiamin nitrat 2mg; sắt (dưới dạng sắt fumarate) 18mg; vitamin e 30,2mg; bột (rễ) ginseng 40mg; vitamin c 60 mg; kali (dưới dạng kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; mangan 1mg; vitamin b2 2mg; calci 91,15mg; nicotinamid 20mg; pyrid - viên nang mềm - 20mg; 6mcg; 2mg; 18mg; 30,2mg; 40mg; 60 mg; 8mg; 2

Dongkoo Kozhi Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dongkoo kozhi viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao linh chi, tocopheryl acetat, riboflavin - viên nang mềm - 120mg; 6,9mg; 1,38mg

Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

Ribomin Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ribomin thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh hasan-dermapharm - retinol (vitamin a); thiamin hydrochlorid (vitamin b1); riboflavin natri phosphat (vitamin b2); niacinamid (vitamin b3); calci d-pantothenat (vitamin b5); pyridoxin hydroclorid (vitamin b6); acid ascorbic (vitamin c); cholecalciferol (vitamin d3); alpha tocopheryl acetat (vitamin e) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 2000iu; 1,2mg; 1,2mg; 12mg; 5mg; 1,4mg; 70mg; 400iu; 8mg

Trajordan Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trajordan siro

công ty cổ phần traphaco - l-lysin hydroclorid; vitamin a(retinyl palmitat); vitamin d3 (colecalciferol); vitamin e (alpha tocoferyl acetat); vitamin b1 (thiamin hydroclorid); vitamin b2 (riboflavin); vitamin c (acid ascorbic); vitamin pp (nicotinamid) - siro - 2000mg/100ml; 25.000iu/100ml; 10.000iu/100ml; 20mg/100ml; 200mg/100ml; 15mg/100ml; 500mg/100ml; 100mg/100ml

Abedmin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abedmin

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - retinyl palmitat, thiamin nitrat, riboflavin, nicotinamid, acid ascorbic, acid folic, calci pantothenat, cyanocobalamin, pyridoxin hcl, dl-alpha tocopheryl acetat, cholecalciferol -

Actiflex Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actiflex

công ty cổ phần pymepharco - acid ascorbic, ergocalciferol, nicotinamid, riboflavin, thiamin nitrat, retinol palmitat -