Cancetil plus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cancetil plus viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - candesartan cilexetil; hydroclorothiazid - viên nén - 16 mg; 12,5mg

Capriles Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capriles dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - piracetam 800 mg - dung dịch uống - 800mg/10ml

Cefucofa Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefucofa viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - piracetam - viên nang cứng - 400mg

Cerefort Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cerefort viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Cetam Caps Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetam caps viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - piracetam - viên nang cứng - 400 mg

Cetampir 800 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetampir 800 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - piracetam - viên nén bao phim - 800mg

Cetamvit Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetamvit viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - piracetam - viên nén bao phim - 1200 mg

Cetecologita 400 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecologita 400 viên nang cứng

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - piracetam - viên nang cứng - 400 mg

Cetecologita 800 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecologita 800 viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Ciheptal 1200 Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciheptal 1200 dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi 10ml chứa: piracetam - dung dịch uống - 1200 mg