Mecosol Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mecosol viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng - 40mg

Medxium 40 Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medxium 40 viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm glomed - esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột - 40 mg

Nemeum Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nemeum viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

công ty tnhh us pharma usa - esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) - viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột - 20 mg

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex plus dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

Opeprazo 20 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opeprazo 20 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm opv - esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng - 40 mg

Opeprazo 40 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opeprazo 40 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm opv - esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng - 40 mg

Ovalgel chewable tablets Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ovalgel chewable tablets viên nén nhai

công ty tnhh dược phẩm tú uyên - dimethicon; dried aluminum hydroxide gel; magnesium hydroxid - viên nén nhai - 20 mg; 200 mg; 200 mg

Umoxgel Suspension Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

umoxgel suspension hỗn dịch uống

celltrion pharm, inc - mỗi 100ml chứa: nhôm phosphat keo ; magnesium oxid - hỗn dịch uống - 61,9g; 0,7625g