Partamol-Codein Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

partamol-codein

công ty liên doanh tnhh stada việt nam - paracetamol 500 mg, codein phosphat 30 mg -

Partamol-Codein Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

partamol-codein viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - paracetamol 500mg; codein phosphat hemihydrat (tương đương 22,1mg codein) 30mg - viên nén - 500mg; 30mg

Phaanedol Codein Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phaanedol codein

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - paracetamol 500 mg, codein 8 mg -

SaviPamol codeine Viên nén sủi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipamol codeine viên nén sủi

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - paracetamol 500mg; codein phosphat (dưới dạng codein phosphat hemihydrat) 30mg - viên nén sủi

Tatanol Codein Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tatanol codein viên nén

công ty cổ phần pymepharco - acetaminophen 500mg; codein phosphat (dưới dạng codein phosphat hemihydrat) 30mg - viên nén - 500mg; 30mg

Terpin - Codein Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - terpin hydrat 100mg, codein 10mg -

Terpin - Codein Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - terpin hydrat 100 mg, codein phosphat 5 mg -

Terpin - Codein Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - terpin hydrate 100mg, codeine 10mg -

Terpin - Codein -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein --

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - terpin hydrat 100 mg, codein phosphat 5 mg - -- - --

Terpin - Codein Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein viên nang cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - terpin hydrat 100 mg; codein base 5 mg - viên nang cứng