4.2% w/v Sodium Bicarbonate Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

4.2% w/v sodium bicarbonate dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - natri bicarbonat - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10,5 mg

Butidec Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

butidec dung dịch nhỏ mắt

pharmaunity co., ltd - sodium hyaluronate - dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml

Dasrabene Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasrabene viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh Đại bắc - rabeprazole sodium - viên nén bao tan trong ruột - 20mg

Hyazigs Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hyazigs injection dung dịch tiêm

kyongbo pharmaceutical co ltd - sodium hyaluronate - dung dịch tiêm - 20mg/2ml

Extraneal Peritoneal dialysis solution with 7.5% Icodextrin Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

extraneal peritoneal dialysis solution with 7.5% icodextrin dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - icodextrin; natri clorid ; natri lactat ; calci clorid.2h2o ; magie clorid hexahydrat - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 7,5 mg; 538 mg; 448 mg; 25,7 mg; 5,08 mg

Dloe 8 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dloe 8 dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 8 mg/4 ml

Airlukast 4 Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airlukast 4 viên nén nhai

ranbaxy laboratories limited - montelukast (dưới dạng montelukast sodium) - viên nén nhai - 4mg

Antalgine Gel gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antalgine gel gel bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - diclofenac sodium, methyl salicylate , menthol - gel bôi ngoài da - 1%; 10%; 5%

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg