Inoxel Inj. 100mg/16,7ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inoxel inj. 100mg/16,7ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm & thương mại sohaco - paclitaxel - dung dịch tiêm - 6mg/ml

Inoxel Inj. 30mg/5ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inoxel inj. 30mg/5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm & thương mại sohaco - paclitaxel - dung dịch tiêm - 6mg/ml

Intas Cytax 100 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intas cytax 100 dung dịch tiêm

intas pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm - 100mg/ lọ

Intaxel Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - paclitaxel - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 30mg/5ml

Intaxel 100mg/17ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel 100mg/17ml dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi oncology ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền - 100mg/17ml

Intaxel 150mg/25ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel 150mg/25ml dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi oncology ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml (150mg/25ml)

Intaxel 260mg/43,4ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel 260mg/43,4ml dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi oncology ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml (260mg/43,4ml)

Intaxel 300mg/50ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel 300mg/50ml dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi oncology ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml (300mg/50ml)

Intaxel 30mg/5ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intaxel 30mg/5ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi oncology ltd. - paclitaxel - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml