Zenalb 4.5 Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zenalb 4.5 dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - human albumin 4,5% kl/tt - dung dịch tiêm truyền - 2,25g/50ml

Butidec Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

butidec dung dịch nhỏ mắt

pharmaunity co., ltd - sodium hyaluronate - dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml

Fatedia Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fatedia viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - losartan kali - viên nén bao phim - 50 mg

Acectum Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acectum bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha tiêm - 4g; 0,5g

Aradine Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aradine bột pha tiêm

aryabrat international pte., ltd. - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g

Aridone 1g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aridone 1g bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1 g

Arotaz 1gm Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotaz 1gm bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) - bột pha tiêm - 1 g

Arotaz 2g Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotaz 2g thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 2g

Azap 1gm Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azap 1gm bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh thương mại thanh danh - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Baribit Mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baribit mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone dipropionate ; acid salicylic - mỡ bôi ngoài da - 0,64mg/g; 30mg/g