benzylpenicilin 1.000.000 iu thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - benzylpenicilin (dưới dạng benzylpenicilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1.000.000 iu
benzylpenicilin 500.000 iu thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - benzylpenicilin (dưới dạng benzylpenicilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 500.000 iu
betriol mỡ bôi da
công ty cổ phần dược phẩm vcp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); calcipotriol (dưới dạng monohydrat) - mỡ bôi da - 0,5 mg; 50 mcg
cefepim 1g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefepime (dưới dạng cefepime dihydroclorid phối hợp l-arginin tỷ lệ 1:0,725) - bột pha tiêm - 1 g
ceftazidim 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1: 0,118) - thuốc bột pha tiêm - 2g
cefuroxim 1,5g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 1,5 g
cefotiam 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefotiam (dưới dạng cefotiam hydroclorid) - thuốc bột pha tiêm - 2g
chlorhexidine 1% gel
công ty cổ phần dược phẩm vcp - mỗi 1g gel có chứa 10mg chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%) - gel - 10mg
ciclopirox 0,77% kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm vcp - mỗi 1g kem chứa ciclopirox ( dưới dạng ciclopirox olamine 10mg) 7,7mg - kem bôi da - 7,7mg
clamogentin 0,5/0,1 thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri) 0,5g; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 0,1g - thuốc bột pha tiêm - 0,5g; 0,1g