Gemico Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemico viên nén bao phim

il hwa co., ltd. - tramadol hydrochlorid ; acetaminophen - viên nén bao phim - 37,5 mg; 325 mg

Giải nhiệt tiêu ban lộ Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

giải nhiệt tiêu ban lộ cao lỏng

cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc đông dược lợi hòa Đường - hoàng liên; thạch cao; cát cánh; cam thảo; tri mẫu; huyền sâm; sinh địa; mẫu đơn bì; qua lâu căn (thiên hoa phấn); liên kiều; chi tử; hoàng bá; hoàng cầm; xích thược; Đương qui; trắc bách diệp; xuyên khung - cao lỏng - 3,5g/70ml; 5g/70ml; 3g/70ml; 2g/70ml; 4g/70ml; 3g/70ml; 5g/70ml; 5g/70ml; 3,5g/70ml;2g/70ml; 5g/70ml; 3g/70ml; 2g/70ml; 2g/70ml;

Gynodine dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynodine dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%

Hoạt huyết an thần - BVP Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết an thần - bvp cao lỏng

công ty cổ phần bv pharma - cam thảo; phục linh; táo nhân; tri mẫu; xuyên khung - cao lỏng - 5 g; 10 g; 25 g; 10 g; 2 g

Hương liên hoàn Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hương liên hoàn viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái - bột hoàng liên ; bột vân mộc hương ; bột Đại hồi ; bột sa nhân ; bột quế nhục ; bột Đinh hương - viên hoàn cứng - 1,6 g; 1,6 g; 0,04 g; 0,04 g; 0,02 g; 0,02 g

Irihope 40mg/2ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irihope 40mg/2ml dung dịch tiêm

glenmark pharmaceuticals ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch tiêm - 20mg/ml

Long huyết P/H Cao thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

long huyết p/h cao thuốc

công ty tnhh đông dược phúc hưng - cao khô huyết giác - cao thuốc - 9,5g/15g