Aminoplasma Hepa 10% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoplasma hepa 10% dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 500ml chứa: isoleucin 4,4g; leucin 6,8g; lysin (dưới dạng lysin acetat) 3,755g; methionin 0,6g; phenylalanin 0,8g; threonin 2,3g; tryptophan 0,75g; valin 5,3g; arginin 4,4g; histidin 2,35g; glycin 3,15g; alanin 4,15g; prolin 3,55g; acid aspartic 1,25g - dung dịch tiêm truyền

Nutriflex Lipid Peri Nhũ tương tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid peri nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 1250ml chứa: isoleucine 2,34g; leucine 3,13g; lysine (dưới dạng lysine hcl) 2,26g; methionine 1,96g; phenylalanine 3,51g; threonine 1,82g; tryptophan 0,57g; valine 2,60g; arginine 2,7g; histidine (dưới dạng histidine hcl monohydrat) 1,25g; alanine 4,8 - nhũ tương tiêm truyền

Nutriflex Lipid Special Nhũ tương tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid special nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 625ml chứa: isoleucin 2,06g; leucin 2,74g; lysin (dưới dạng lysin hcl) 1,99g; methionin 1,71g; phenylalanin 3,08g; tryptophan 0,50g; valin 2,26g; arginin 2,37g; histidin (dưới dạng histidin hcl monohydrat) 1,10g; alanin 4,25g; acid aspartic 1,32g; ac - nhũ tương tiêm truyền

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

Geotonik Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geotonik viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương codupha - rutin 20mg; vitamin b12 6mcg; thiamin nitrat 2mg; sắt (dưới dạng sắt fumarate) 18mg; vitamin e 30,2mg; bột (rễ) ginseng 40mg; vitamin c 60 mg; kali (dưới dạng kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; mangan 1mg; vitamin b2 2mg; calci 91,15mg; nicotinamid 20mg; pyrid - viên nang mềm - 20mg; 6mcg; 2mg; 18mg; 30,2mg; 40mg; 60 mg; 8mg; 2

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%

Tittit Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg

Smofkabiven Peripheral Nhũ tương truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smofkabiven peripheral nhũ tương truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - dung dịch glucose 13%; dung dịch acid amin và điện giải; alanin; arginin; calci clorid; glycin; histidin; isoleucin; leucin; lysin; magnesi sulphat; methionin - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 85 g; 380 ml; 5,3 g; 4,6 g; 0,21 g; 4,2 g; 1,1 g; 1,9 g; 2 g

Vitamin PP 50 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 50 mg viên nén

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin pp - viên nén - 50 mg

Vitamin PP 500mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 500mg viên nén bao phim

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin pp - viên nén bao phim - 500 mg