Muldini Thuốc cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

muldini thuốc cốm

công ty cổ phần dược phẩm vian - mỗi gói 1,5g thuốc cốm chứa: thiamin hydroclorid 5 mg; riboflavin 2 mg; nicotinamid 20 mg; pyridoxin hydroclorid 2 mg; dexpanthenol 3 mg - thuốc cốm - 5 mg; 2 mg; 20 mg; 2 mg; 3 mg

Naphacollyre B.Complex Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naphacollyre b.complex

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - naphazolin nitrat, clorpheniramin maleat, pyridoxin hydroclorid, dexpanthenol, riboflavin natriphosphat -

Nutriwell Kid with lysine Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriwell kid with lysine siro

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 7,5ml chứa: lysin hydroclorid 150mg; calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; thiamin hydroclorid 1,5mg; riboflavin natri phosphat 1,725mg; pyridoxin hydroclorid 3mg; nicotinamid 9,975mg; dexpanthenol 5,025mg; cholecalciferol 200,025 iu; alphatocopheryl acetat 7,5mg - siro - 150mg; 65,025mg; 1,5mg; 1,725mg; 3mg; 9,975mg; 5,025mg; 200,025 iu; 7,5mg

Ocebari Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ocebari siro

công ty cổ phần o2pharm - mỗi 5ml siro chứa: vitamin b1 (thiamin hydroclorid) 5mg; vitamin b2 (riboflavin natri phosphat) 2,74mg; vitamin pp (nicotinamid) 20mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 2mg; vitamin b5 (dexpanthenol) 3mg - siro - 5mg; 2,74mg; 20mg; 2mg; 3mg

Tamipool Injection Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamipool injection bột pha tiêm

binex co., ltd. - ascorbic acid, vitamin a, ergocalciferol, thiamin hcl, riboflavine 5 phosphate sodium, pyridoxine hcl, nicotinamide, dexpanthenol, dl-alpha tocopherol acetate, biotin, folic acid, cyanocobalamine - bột pha tiêm - --

Thuốc tiêm Bisuresh (B complex) Dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm bisuresh (b complex) dung dịch thuốc tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - vitamin b1 20mg, vitamin b2 0.2mg, vitamin b6 2mg, nicotinamide 20mg, dexpanthenol 1mg - dung dịch thuốc tiêm - --

Obikiton Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obikiton siro

công ty tnhh dược phẩm thiên minh - calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin d3; vitamin e; vitamin pp; vitamin b5; lysin hcl - siro - 65 mg; 1,5 mg; 1,75 mg; 3,0 mg; 200 iu; 7,5 iu; 10 mg; 5 mg; 150 mg

Minoxyl Solution 3% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minoxyl solution 3% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm nam hân - minoxidil - dung dịch dùng ngoài - 3 g/100 ml

Nataplex Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nataplex dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - dextrose; d-pantothenol; acid ascorbic; thiamin hydroclorid; riboflavin ; niacinamide; pyridoxin hydroclorid - dung dịch truyền tĩnh mạch - 25g/500ml; 250mg/500ml; 500mg/500ml; 125mg/500ml; 25mg/500ml; 625mg/500ml; 25mg/500ml

Hovitec Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hovitec sirô

raptakos, brett & co., ltd. - thiamine hydrochloride; retinol tổng hợp đậm đặc; cholecalciferol; ... - sirô - 3 mg; 4000 iu; 400 iu...