kydheamo-3a dung dịch thẩm phân máu
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - mỗi lít dung dịch chứa: natri clorid 161g; kali clorid 5,5g; magnesi clorid. 6h2o 3,7g; acid acetic 8,8g; calci clorid. 2h2o 9,7g - dung dịch thẩm phân máu - 161g; 5,5g; 3,7g; 8,8g; 9,7g
lactated ringer's injections dung dịch truyền
công ty tnhh dược phẩm châu Á thái bình dương - mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,310g; potasium chlorid 0,030g; calcium chloride dihydrate 0,02g; sodium chloride 0,600g - dung dịch truyền - 0,310g; 0,030g; 0,02g; 0,600g
lactulose stada dung dịch uống
công ty tnhh ld stada-việt nam. - mỗi 15ml dung dịch chứa: lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66%) 10g - dung dịch uống - 10g
levobupi-bfs 25mg dung dịch tiêm ngoài màng cứng
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 25 mg - dung dịch tiêm ngoài màng cứng - 25 mg
levobupi-bfs 75 mg dung dịch tiêm ngoài màng cứng
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 75 mg - dung dịch tiêm ngoài màng cứng - 75 mg
levof-bfs 250 mg dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ống 10ml dung dịch chứa: levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 250 mg - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 250 mg
lidrop dung dịch nhỏ tai
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi 100g dung dịch chứa: phenazon 4g; lidocain hydroclorid 1g - dung dịch nhỏ tai - 4g; 1g
line-bfs 600mg dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ống 10 ml dung dịch chứa linezolid 600 mg - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 600 mg
medsamic 250mg/5ml dung dịch tiêm
medochemie ltd. - mỗi 5ml dung dịch chứa: acid tranexamic 250mg - dung dịch tiêm - 250mg
meloxicam-bfs dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi 1,5ml dung dịch chứa: meloxicam 15mg - dung dịch tiêm - 15mg