Clindacin/Vianex Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindacin/vianex dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch - 600 mg/4 ml

Dalacin C Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalacin c dung dịch tiêm truyền

pfizer thailand ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm truyền - 300mg/2ml

Dalacin T Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalacin t dung dịch dùng ngoài

pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch dùng ngoài - 10 mg/ml

Dopharogyl Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dopharogyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Flazenca Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flazenca viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Gynotran Viên trứng đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynotran viên trứng đặt âm đạo

embil ilac sanayii ltd. sirketi - tioconazole; tinidazole - viên trứng đặt âm đạo - 100 mg; 150 mg

Hacefxone 1g Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hacefxone 1g thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1 g

Hepa-extra Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepa-extra viên nang mềm

công ty cổ phần spm - cao actiso ; cao rau má ; cao nghệ - viên nang mềm - 250mg; 50mg; 50mg

Imanmj 250mg Tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

imanmj 250mg tiêm truyền tĩnh mạch

m.j biopharm pvt., ltd. - imipenem ; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - tiêm truyền tĩnh mạch - 250mg; 250 mg

Kabiven Peripheral Nhũ tương truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kabiven peripheral nhũ tương truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - túi 3 ngăn 1440ml chứa:; glucose khan (dưới dạng glucose monohydrat) 97g; dầu đậu nành tinh chế 51g; alanin 4,8g; arginin 3,4g; aspartic acid 1,0g; calci chlorid (dưới dạng calci chlorid dehydrat) 0,22g; glutamic acid 1,7g; glycin 2,4g; histidin 2,0g; iso - nhũ tương truyền tĩnh mạch