Aphagluco Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphagluco dung dịch tiêm

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - citicolin natri - dung dịch tiêm - 1000 mg/5 ml

Aphagluco Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphagluco viên nén bao phim

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - citicolin natri - viên nén bao phim - 500 mg

Difosfocin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

difosfocin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm apac - citicolin - dung dịch tiêm - 1000 mg/4 ml

Mifexton Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mifexton viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - citicolin - viên nén bao phim - 500mg

Robuton Dung dịch tiêm tĩnh mạch, tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

robuton dung dịch tiêm tĩnh mạch, tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch

kyongbo pharmaceutical co., ltd. - citicoline - dung dịch tiêm tĩnh mạch, tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch - 1 g/4 ml

Unioncolin injection 1g Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unioncolin injection 1g dung dịch tiêm

kyongbo pharmaceutical co., ltd. - citicoline - dung dịch tiêm - 1 g/4 ml

Sekaf Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sekaf viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - citicolin (tương đương citicolin natri) - viên nén bao phim - 500mg

Seabibol Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seabibol dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - natri citicolin - dung dịch tiêm - 1g/ 4ml

Actibon Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actibon viên nén bao phim

micro labs limited - citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500 mg - viên nén bao phim