Dextromethorphan 15 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextromethorphan 15 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - dextromethorphan hydrobromid - viên nén bao phim - 15 mg

Dextromethorphan 15mg Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dextromethorphan 15mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - dextromethorphan hydrobromid 15mg - viên nén bao phim - 15mg

Mihatuss Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mihatuss viên nang cứng

công ty cổ phần dược minh hải - dextromethorphan hydrobromid - viên nang cứng - 15 mg

Phấn thoa da NadyROSA Thuốc bột dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phấn thoa da nadyrosa thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - kẽm oxyd ; acid boric; titan dioxyd - thuốc bột dùng ngoài - 0,5g/10g; 0,1g/10g; 0,3g/10g

Thổ phục linh Dược liệu chế Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thổ phục linh dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thổ phục linh - dược liệu chế - 1kg

Apiryl 3 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apiryl 3 viên nén

công ty cổ phần dược apimed. - glimepirid 3mg - viên nén - 3mg

Bảo cốt đan nam bảo dược Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo cốt đan nam bảo dược viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt); cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh); cao khô quế chi (tương ứng 123mg quế chi); cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất); cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng); cao khô rễ can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa); cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy); cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược); cao khô thân rễ xuyên khung; cao khô rễ nhân sâm; cao khô phục linh; cao khô rễ cam th - viên nén bao phim - 40,6 mg; 64 mg; 24,6 mg; 28,29 mg; 28,29 mg; 48 mg; 12,3 mg; 80 mg; 24,6 mg; 40 mg; 22,86 mg; 11,43 mg

Phong tê thấp PV Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp pv viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phúc vinh - Đương quy; tần giao; bạch thược; Đỗ trọng; tục đoạn; phục linh; thiên niên kiện; khương hoạt; Độc hoạt; phòng phong; xuyên khung; sinh địa; Đảng sâm; ngưu tất; cam thảo; quế chi; tế tân; phụ tử chế - viên nén bao đường - 240 mg; 240 mg; 240 mg; 240 mg; 240 mg; 240 mg; 200 mg; 180 mg; 160 mg; 160 mg; 160 mg; 160 mg; 160 mg; 160 mg; 120 mg; 80 mg; 8

Thập toàn đại bổ PV Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ pv viên nang mềm

công ty cổ phần dược phúc vinh - Đương quy; thục địa; Đảng sâm; bạch truật; phục linh; bạch thược; hoàng kỳ; xuyên khung; cam thảo; quế nhục - viên nang mềm - 353mg; 353mg; 235mg; 235mg; 235mg; 235mg; 235mg; 117,5mg; 117,5mg; 59mg

Lục vị ẩm Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị ẩm cao lỏng

công ty cổ phần dược phúc vinh - thục địa ; hoài sơn ;sơn thù ; mẫu đơn bì; phục linh; trạch tả - cao lỏng - 40g; 20g; 20g; 15g; 15g; 15g