Vitamin B1 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - thiamin hydrochlorid - dung dịch tiêm - 100mg/1ml

Hoselium Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoselium viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - flunarizin (dưới dạng flunarizin hydroclorid) - viên nang cứng - 5 mg

Ampicilin 500 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicilin 500 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - ampicilin - viên nang cứng - 500mg

Femygood Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

femygood viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 200 mg; 1 mg

Satavit Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

satavit viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 162 mg; 750 µg

Thendacin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thendacin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - clindamycin - dung dịch tiêm - 300mg/2ml

Thexamix Dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thexamix dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - acid tranexamic - dung dịch thuốc tiêm - 250 mg

Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobramycin 0,3% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml

Bài thạch T/H Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bài thạch t/h viên nén bao đường

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc kim tiền thảo (tương đương 1200 mg kim tiền thảo) - viên nén bao đường - 120mg

Fethepharm - B9 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fethepharm - b9 viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic 1 mg - viên nang cứng - 200mg; 1 mg