Mekoderm - Neomycin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekoderm - neomycin

chưa xác định - betamethasone dipropionate 6,4mg; neomycin sulfate 50mg -

Mekolasmin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekolasmin

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - betamethasone 0,25mg, dexchlorpheniramine maleate 2mg -

Sebemin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sebemin viên nén

pharmix corporation - betamethasone; d-chlorpheniramine maleate - viên nén - 0,25mg; 2mg

Skidin Mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

skidin mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g; neomycin sulfate 5mg/g - mỡ bôi ngoài da

Tobeta Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobeta dung dịch nhỏ mắt

công ty tnhh một thành viên dược khoa-trường Đại học dược hn - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) ; betamethason natri phosphat - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg

Genfredrem kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfredrem kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat , gentamicin sulfat , clotrimazol - kem bôi da - 6,4mg; 10mg; 100mg

Gentridecme kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentridecme kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionate, clotrimazol, gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Genbeclo Thuốc kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genbeclo thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); betamethasone dipropionat; clotrimazol 10 mg - thuốc kem - 10.000 đvqt; 0,64 mg; 10 mg

Axcel Fusidic Acid-B Cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel fusidic acid-b cream cream

công ty tnhh dược phẩm bình châu - acid fusidic; betamethasone 17-valerate - cream - 2% w/w; 0,1% w/w