Ceficad 1000 Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceficad 1000 bột pha tiêm

cadila pharmaceuticals ltd. - cefepime (dưới dạng cefepime hydrochloride) - bột pha tiêm - 1 g

Supirocin Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supirocin thuốc mỡ

glenmark pharmaceuticals ltd. - mupirocin - thuốc mỡ - 2% (kl/kl)

Telma 80 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

telma 80 viên nén

glenmark pharmaceuticals ltd. - telmisartan - viên nén - 80mg

Teva-Bicalumide 50mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teva-bicalumide 50mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - bicalutamid - viên nén bao phim - 50 mg

Evoflo Evohaler 25/250mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

evoflo evohaler 25/250mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticasone propionate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 25mcg/liều xịt; 250mcg/liều xịt

Evoflo Evohaler 25/50mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

evoflo evohaler 25/50mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticasone propionate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 25µg/liều xịt; 50µg/liều xịt

Seretide Accuhaler 50/250mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/250mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 250µg/liều

Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều

HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid Thuốc lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoezellox ii double strength liquid antacid thuốc lỏng

hoe pharmaceuticals sdn. bhd. - aluminium hydroxide; magnesium hydroxide, simethicone - thuốc lỏng - 400mg/5ml; 400mg/5ml; 30mg/5ml

Antigas Extra Strength (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt. Ltd) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antigas extra strength (sxnq: unitex-tenamyd canada pvt. ltd)

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - aluminium hydroxide gel khô usp 350 mg, magnesium hydroxide usp 350 mg, simethicone usp 30 mg -