Amoclav Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml; 28,5mg/5ml

Celemin Nephro 7% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celemin nephro 7% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

claris lifesciences ltd. - mỗi 250ml chứa: l-isoleucin; l-leucin; l-lysin (dưới dạng l-lysin monoacetat); l-methionin ; l-phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin; l-arginin ; l-histidin; glycin ; l-alanin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,51g; 1,03 g; 0,71g; 0,28 g; 0,38g; 0,48g; 0,19g; 0,62g; 0,49g; 0,43g; 0,32g; 0,63g;0,43g

Dosen 250 mg thuốc bột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dosen 250 mg thuốc bột

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - cefalexin - thuốc bột - 250mg

Trolimax Thuốc mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trolimax thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - thuốc mỡ bôi da - 0,1%

Xenetix 300 Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể

hyphens pharma pte. ltd - iodine - dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể - 30g/100ml

Bosphagel B Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bosphagel b hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - mỗi gói 20g chứa: nhôm phosphat gel 20% 12,38g - hỗn dịch uống - 12,38g

Di-angesic codein 30 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

di-angesic codein 30 viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm tv. pharm - paracetamol 500 mg; codein phosphat hemihydrat 30 mg - viên nén bao phim - 500 mg; 30 mg

Daivobet Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)