gentamicin 0,3% mỡ bôi da
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - mỡ bôi da - 30mg
gentamicin 80 mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml
gentamicin injection 80mg/2ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml
gentamicin-ferein dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược liệu trung ương 2 (phytopharma) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml
gentastad 80mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần pymepharco - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/5ml
glokort kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 0,64 mg/1g; 1 mg/ 1g; 10 mg/1g
maxgel kem bôi ngoài da
công ty cổ phần spm - betamethason dipropionat ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 6,4mg/10g; 10mg/10g; 100mg/10g
cefpibolic-1000 bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh an phúc - cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) - bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - 1g
cefpirom 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
ceporel 1g thuốc bột pha tiêm
công ty tnhh reliv pharma - cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) - thuốc bột pha tiêm - 1 g