Ngân kiều giải độc-F Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngân kiều giải độc-f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - mỗi viên chứa: cao khô dược liệu 150mg (tương đương kim ngân 284mg; liên kiều 284mg; cát cánh 240mg; Đạm đậu xị 200mg; ngưu bàng tử 180mg; kinh giới 160mg; Đạm trúc diệp 160mg; cam thảo 140mg; bạc hà 24mg; bột mịn dược liệu gồm kim ngân 116mg; liên kiều 116mg; ngưu bàng tử 60mg; cam thảo 60mg - viên nang cứng

Nhi khoa thối nhiệt lộ Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhi khoa thối nhiệt lộ cao lỏng

cơ sở Đại Đức - sắn dây; dâu lá; cúc hoa; mạn kinh tử; hoàng cầm; ngưu bàng tử; bạch chỉ; cam thảo - cao lỏng - 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,2g; 0,2g

Rabupin-20 Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rabupin-20 viên nén bao tan trong ruột

micro labs limited - rabeprazole sodium - viên nén bao tan trong ruột - 20mg

Thanh nhiệt tiêu độc-F Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thanh nhiệt tiêu độc-f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - mỗi viên chứa: cao khô dược liệu 340mg (tương đương sài đất 500mg; kinh giới 500mg; thương nhĩ tử 480mg; phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; thổ phục linh 290mg; liên kiều 125mg; hoàng liên 125mg; kim ngân 120mg; bạch chỉ 75mg; cam thảo 25mg); bột mịn dược liệu gồm: thổ phục linh 85mg; kim ngân 30mg; bạch chỉ 25mg; thương nhĩ tử 20mg - viên nang cứng

Viên ngậm ma hạnh P/H Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm ma hạnh p/h viên ngậm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc ma hoàng (tương đương 60mg ma hoàng); cao đặc hạnh nhân (tương đương với 175mg hạnh nhân); cao đặc cam thảo (tương đương với 180mg cam thảo); cao đặc cát cánh (tương đương 220mg cam thảo) - viên ngậm - 6 mg; 21 mg; 18 mg; 22 mg

Điều kinh bổ huyết P/H Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Điều kinh bổ huyết p/h cao lỏng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Ích mẫu; ngải cứu; hương phụ - cao lỏng - 60g/100 ml; 15g/100 ml; 20g/100 ml

Điều kinh bổ huyết rong kinh thủy Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Điều kinh bổ huyết rong kinh thủy cao lỏng

cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc đông dược lợi hòa Đường - Đương quy; Đảng sâm; hoàng kỳ; bạch truật ; hắc bồ hoàng ; hắc liên phòng (gương sen đã lấy quả) ; thăng ma ; cam thảo; Đại táo ; hương phụ ; ngải cứu; phục linh ; sài hồ ; xuyên khung ; vỏ quýt - cao lỏng - 21 g; 14 g; 14 g; 12 g; 12 g; ; 12 g; 12 g; 7 g; 7 g; 7 g; 7 g; 7 g; 7 g; 7 g; 7 g;

Đại bổ thận khí đơn Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại bổ thận khí đơn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc đông dược lợi hòa Đường - thục địa ; sơn thù; hoài sơn; trach ta; phục linh; Đơn bì; quế nhục; phụ tử; hoạt thạch; natri benzoat; than hoạt - viên hoàn cứng - 4,8 g; 3g; 2,8g; 2,4g; 2g; 2g; 0,6g; 0,8g; 0,2g; 0,04g; 1,36g

Bổ phế tiêu đờm Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ phế tiêu đờm siro

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: sinh địa 9,6 g; thục địa 9,6 g; bách hợp 9,6 g; mạch môn 6,4 g; huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; bạch thược 6,4 g; cát cánh 6,4 g; cam thảo 3,2 g; tinh dầu bạc hà 0,046 g - siro - 9,6 g; 9,6 g; 9,6 g; 6,4 g; 6,4 g; 6,4 g; 6,4 g; 6,4 g; 3,2 g; 0,046 g

Prenewel 4mg/1,25mg Tablets Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prenewel 4mg/1,25mg tablets viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tenamyd - perindopril (dưới dạng perindopril tert-butylamin 4mg); indapamide - viên nén - 3,34 mg; 1,25 mg