Combiwave B 250 Thuốc hít dạng phun sương Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg

Flucort Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flucort kem bôi da

glenmark pharmaceuticals ltd. - fluocinolon acetonid - kem bôi da - 0,025%

Klenzit MS Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klenzit ms gel

glenmark pharmaceuticals ltd. - adapalen (dạng vi cầu) - gel - 0,1% (kl/kl)

Momate Thuốc mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

momate thuốc mỡ bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - mometason furoat - thuốc mỡ bôi ngoài da - 0,1% (kl/kl)

Perigard-4 Viên nén không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-4 viên nén không bao

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril erbumine - viên nén không bao - 4mg

Supirocin Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supirocin thuốc mỡ

glenmark pharmaceuticals ltd. - mupirocin - thuốc mỡ - 2% (kl/kl)

Tacroz Forte Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tacroz forte thuốc mỡ

glenmark pharmaceuticals ltd. - tacrolimus - thuốc mỡ - 0,1% kl/kl

Telma 80 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

telma 80 viên nén

glenmark pharmaceuticals ltd. - telmisartan - viên nén - 80mg

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Candid Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl