Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin sulfate dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) 80mg/2ml - dung dịch tiêm

Gentamycin Sulfate 80mg/2ml Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin sulfate 80mg/2ml injection dung dịch tiêm

tsinghua unisplendour guhan bio-pharmaceutical corporation ltd. - gentamicin sulphate - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Gentamycin Sulfate 80mg/2ml Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamycin sulfate 80mg/2ml injection dung dịch tiêm

công ty cổ phần thương mại dp hà lan - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) 80mg/2ml - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Newgenasada cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgenasada cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) ; clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 16,7mg) - kem bôi da - 5mg; 100mg; 10mg

Philvolte Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philvolte kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat 10mg - kem bôi da - ( 100mg; 6,4mg; 10mg)/10g

Kibaluron kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kibaluron kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - econazol nitrat ; triamcinolon acetonid ; gentamicin sulfat - kem bôi da - (100mg; 10mg; 10mg)/10g

Philderma kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philderma kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat ; clotrimazol ; gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực) - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Shinpoong Gentri-sone Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong gentri-sone kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Silkeroncreme kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silkeroncreme kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat ; clotrimazol ; gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Stadgentri Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadgentri kem bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat); clotrimazol - kem bôi da - 6,4 mg; 10 mg; 100 mg