vertucid gel dùng ngoài
u square lifescience private ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) ; adapalen - gel dùng ngoài - 150mg; 15mg
viramune hỗn dịch uống
boehringer ingelheim international gmbh - nevirapine - hỗn dịch uống - 50 mg/5 ml
xylocream kem bôi
công ty tnhh dược phẩm bách việt - lidocain; prilocain - kem bôi - 25 mg; 25 mg
neoticam balm (cơ sở nhượng quyền: công ty tnhh thai nakorn patana (thái lan)- đ/c: 94/7 soi ngamwongwan 8 (yimprakorb), đường n
công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - methyl salicylat; menthol; camphor; dầu eucalyptus - kem bôi da - 12,5 g; 5,64 g; 1,8 g; 1,8 g
restasis nhũ tương nhỏ mắt
allergan singapore pte. ltd - cyclosporin - nhũ tương nhỏ mắt - 0,05mg
differin gel 0,1% gel bôi ngoài da
galderma international - adapalene - gel bôi ngoài da - 0,1%
kamistad-gel n gel
stada arzneimittel ag - lidocain hydroclorid ; dịch chiết hoa cúc (1:4-5) - gel - 20mg/1g; 185mg/1g
maxxacne-c gel bôi da
công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi da - 50 mg/5g
volsamen gel nhũ tương bôi da
công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - diclofenac natri; methyl salicylat; menthol; camphor - gel nhũ tương bôi da - 100mg; 400mg; 400mg; 200mg
voltex kem bôi ngoài da
công ty tnhh dksh việt nam - methyl salicylat; menthol; eugenol - kem bôi ngoài da - 2,55g; 1,36g; 0,34g