Atormed 20 Tablets Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atormed 20 tablets viên nén bao phim

medley pharmaceuticals ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 20mg

Atorvastatin 20 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvastatin 20 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - atorvastatin - viên nén - 20mg

Atorvpc 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvpc 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg

Atotas 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atotas 20 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 20 mg

Atroact-20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atroact-20 viên nén bao phim

curemed healthcare pvt., ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 20mg

Auliplus 20 Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auliplus 20 viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - atorvastatin calcium - viên nang mềm - 20 mg

Avigly dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avigly dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Âu việt - glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat); l-cystein hydrochlorid; glycin - dung dịch tiêm - 40,0 mg; 20,0 mg; 400,0 mg

Avitop 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avitop 20 viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại thanh danh - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg

Aztor 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aztor 20 viên nén bao phim

sun pharmaceutical industries ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 20mg