Clenasth Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clenasth sirô

công ty tnhh dược phẩm tân phong - ambroxol hcl; clenbuterol hcl - sirô - 150mg; 0,1mg

Clenasth (SXNQ của Shinpoong Pharmaceutical CO., Ltd) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clenasth (sxnq của shinpoong pharmaceutical co., ltd)

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ambroxol 30mg, clenbuterol hcl 0,02mg -

Berodual Dung dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berodual dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide; fenoterol hydrobromide - dung dịch khí dung - 25mg/100ml; 50mg/100ml

Ipratropium Bromide Dung dịch khí dung hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ipratropium bromide dung dịch khí dung hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical limited - ipratropium bromid - dung dịch khí dung hít qua đường miệng - 500µg/2ml

Linezolid 600 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

linezolid 600 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm am vi - linezolid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 600mg

SaViLifen 600 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savilifen 600 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - linezolid - viên nén bao phim - 600 mg

Gynotran Viên trứng đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynotran viên trứng đặt âm đạo

embil ilac sanayii ltd. sirketi - tioconazole; tinidazole - viên trứng đặt âm đạo - 100 mg; 150 mg

Kegefa-F Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kegefa-f kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - ketoconazol; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 0,1g; 25000iu

Kem Armezoral Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kem armezoral kem bôi da

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - ketoconazol - kem bôi da - 20mg/g