Derinide 100 Inhaler Thuốc hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

derinide 100 inhaler thuốc hít phân liều

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) 100mcg/liều - thuốc hít phân liều

Foracort 100 Inhaler Thuốc hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foracort 100 inhaler thuốc hít phân liều

cipla ltd. - budesonide (micronised) 105mcg/nhát; formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát - thuốc hít phân liều

Fortraget Inhaler 200mcg+6mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortraget inhaler 200mcg+6mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

getz pharma (pvt) ltd. - budesonide; formoterol fumarat dihydrat - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 200mcg; 6mcg

Narita Spray Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

narita spray hỗn dịch xịt mũi

choongwae pharma corporation - budesonide - hỗn dịch xịt mũi - 1mg/ml

Pulmicort Respules Hỗn dịch khí dung dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pulmicort respules hỗn dịch khí dung dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonide - hỗn dịch khí dung dùng để hít - 500mcg/2ml

Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhinocort aqua hỗn dịch xịt mũi

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonide - hỗn dịch xịt mũi - 64mcg/liều

Combiwave FB 100 Thuốc hít định liều dạng phun mù Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg

Combiwave FB 200 Thuốc hít định liều dạng phun mù Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg