gemcit bột đông khô pha tiêm
abbott laboratories (singapore) private limited - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydrochlorid) - bột đông khô pha tiêm - 200mg
abingem-1gm bột đông khô pha tiêm
naprod life sciences pvt. ltd. - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha tiêm - 1g
neotabine inj 200mg bột đông khô pha tiêm
công ty cp tập đoàn dược phẩm và tm sohaco - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha tiêm - 200mg
dbl gemcitabine for injection bột đông khô pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - gemcitabine hydrochloride - bột đông khô pha tiêm - 1g gemcitabine
dbl gemcitabine for injection bột đông khô pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - gemcitabine hydrochloride - bột đông khô pha tiêm - 200mg gemcitabine
sungemtaz 1g bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 1g
sungemtaz 200mg bột đông khô để pha tiêm
sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 200mg
gemita 1g bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hcl) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 1g
gemita 200mg bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hcl) 200mg - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 200mg
bigenmax 200 bột đông khô pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hcl) 200mg - bột đông khô pha tiêm