Biseptol 480 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biseptol 480 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - trimethoprim ; sulfamethoxazol - viên nén - 80mg; 400mg

Pymeprim forte 960 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pymeprim forte 960 viên nén

công ty cổ phần pymepharco - trimethoprim; sulfamethoxazol - viên nén - 160 mg; 800 mg

Rohto antibacterial Thuốc nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rohto antibacterial thuốc nhỏ mắt

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - natri sulfamethoxazol ; epsilon-aminocaproic acid ; dikaliglycyrhizinat ; chlorpheniramin maleat - thuốc nhỏ mắt - (400mg; 200mg; 10mg; 2mg)/10ml

Hepfovir tablet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepfovir tablet viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm vietsun - adefovir dipivoxil - viên nén bao phim - 10mg

Livico Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livico hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - trimethoprim ; sulfamethoxazol - hỗn dịch uống - 40mg/5ml ; 200mg/5ml

Receptol 480 viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

receptol 480 viên nén

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - trimethoprim , sulfamethoxazol - viên nén - 80mg; 400mg

Rvlevo 500 Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rvlevo 500 dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh reliv pharma - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền - 500 mg/100 ml

Rvlevo 750 Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rvlevo 750 dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh reliv pharma - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền - 750 mg/150 ml