haedisis - a
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chlorid, magnesium chloride, glacial acetic acid -
lactate ringer --
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chlorid dihydrat, sodium lactat - -- - --
sankle eye drops dung dịch nhỏ măt
phil international co., ltd. - sodium chondroitin sulfate, hypromellose 2910, sodium chloride, potassium chloride - dung dịch nhỏ măt - --
sodium chloride injection 500ml :4,5g dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - natri chloride - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g
sodium chloride injection 500ml :4,5g dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - natri chloride - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g
dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc
baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; magie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg
metronidazole and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp hiệp thuận thành - metronidazol; natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml; 0,9g/100ml
sodium chloride 3% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri clorid - dung dịch tiêm truyền - 3 g/100 ml
dloe 8 dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 8 mg/4 ml
sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml