Smofkabiven Peripheral Nhũ tương truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smofkabiven peripheral nhũ tương truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - dung dịch glucose 13%; dung dịch acid amin và điện giải; alanin; arginin; calci clorid; glycin; histidin; isoleucin; leucin; lysin; magnesi sulphat; methionin - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 85 g; 380 ml; 5,3 g; 4,6 g; 0,21 g; 4,2 g; 1,1 g; 1,9 g; 2 g

V.Rohto vitamin Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

v.rohto vitamin dung dịch nhỏ mắt

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - potassium l-aspartat; pyridoxin hydrochlorid; sodium chondroitin sulfat; d-alpha-tocopherol acetat; chlorpheniramin maleat - dung dịch nhỏ mắt - 120mg; 12mg; 12mg; 6mg; 3.6mg

Oresol Thuốc bột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oresol thuốc bột

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - glucose khan (dưới dạng glucose monohydrat); natri clorid; trinatri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột - 20g; 3,5g; 2,9g; 1,5g

Oresol 4,1 g Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oresol 4,1 g thuốc bột uống

công ty cổ phần dược trung Ương 3 - glucose khan; natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột uống - 2,7g; 0,52g; 0,58g; 0,30g

Oresol -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oresol --

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - glucose khan, natri clorid, natri citrat, kali clorid - -- - --

Mibezisol 5 Thuốc bột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibezisol 5 thuốc bột

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid; glucose; kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) - thuốc bột

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%

Jenimax 250mg Viên nén phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jenimax 250mg viên nén phân tán

hawon pharmaceutical corporation - amoxicillin; clavulanate potassium - viên nén phân tán - 200mg; 50mg

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 8 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 8 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o;glucose monohydrate - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2147,7 g; 52,2 g;90g; 71,2g; 1667,2g; 847,0g

HD Plus 134 A Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 134 a dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid.2h2o ; magnesi clorid.6h2o ; acid acetic băng ; glucose. h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2106,76 g; 52,19 g; 77,19 g; 35,58 g; 63,05 g; 385,00 g