Tenofovir Disoproxil fumarate/ Efavirenz/Emtricitabine 300mg/600mg/200mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir disoproxil fumarate/ efavirenz/emtricitabine 300mg/600mg/200mg viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - tenofovir disoproxil fumarate; emtricitabine ; efavirenz - viên nén bao phim - 300mg; 200mg; 600mg

Tenofovir SaVi 300 Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir savi 300 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - tenofovir disoproxil fumarat - viên nén dài bao phim - 300mg

Tricomvudin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tricomvudin viên nén

công ty cổ phần bv pharma - stavudin ; lamivudin ; nevirapin - viên nén - 30 mg; 150 mg; 200 mg

Valcyte Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valcyte viên nén bao phim

f. hoffmann-la roche ltd. - valganciclovir (dưới dạng valganciclorvir hydrochloride) - viên nén bao phim - 450 mg

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 76,78g/100ml) - dung dịch tiêm - 35g/100ml

Xenetix 350 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 350 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 76,78g/100ml) - dung dịch tiêm - 35g/100ml