Geloplasma Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geloplasma dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); nacl; magnesi clorid hexahydrat; kcl; natri lactat (dưới dạng dung dịch natri (s)-lactat) - dung dịch tiêm truyền - 15 g; 2,691 g; 0,1525 g; 0,1865 g; 1,6800 g

Rotunda Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotunda viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - rotundin - viên nén - 30 mg

Rotundin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rotundin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - rotundin - viên nén - 60mg

Rudexen Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rudexen viên nén

công ty cổ phần dược tw mediplantex - rotundin - viên nén - 30mg

Theaped 30 Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theaped 30 viên nang mềm

công ty cổ phần dược mk việt nam - isotretinoin - viên nang mềm - 30mg

Medoprazole 20mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoprazole 20mg viên nang cứng

medochemie ltd. - omeprazol (dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%) 20mg - viên nang cứng - 20mg

An thần bổ tâm Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an thần bổ tâm viên nang cứng

công ty tnhh mtv dược phẩm phước sanh pharma - Đương quy ;Đan sâm; Đảng sâm; bạch linh ; cát cánh; táo nhân; viễn chí ; cam thảo; huyền sâm; sinh địa; ngũ vị tử; bá tử nhân; mạnh môn; thiên môn đông - viên nang cứng - 72mg; 36mg; 36mg; 36mg; 36mg; 72mg; 36mg;36mg; 36mg;288mg;72mg; 72mg; 72mg; 72mg

Hoạt huyết thông mạch P/H Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch p/h viên nén bao đường

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Đương quy; sinh địa ; xuyên khung ; ngưu tất ; Ích mẫu ; Đan sâm - viên nén bao đường - 500 mg; 400 mg; 400 mg; 300 mg; 200 mg; 200 mg