nakai viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - clindamycin (dưới dạng clindamycin hcl) - viên nang cứng - 300mg
meyerclinda 300 viên nang cứng
công ty liên doanh meyer-bpc - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride 375mg) - viên nang cứng - 300mg
clindacin/vianex dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch - 600 mg/4 ml
dalacin c dung dịch tiêm truyền
pfizer thailand ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch tiêm truyền - 300mg/2ml
thendacin 450 tabs viên nén bao phim
công ty cổ phần dược vtyt hà nam - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid) 450mg - viên nén bao phim - 450mg
cledamed 150 viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm glomed - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydroclorid) - viên nang cứng - 150 mg
dalacin c dung dịch tiêm
pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphate) - dung dịch tiêm - 150 mg/ml
bioceromy 300 viên nang cứng (tím-tím)
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid) - viên nang cứng (tím-tím) - 300mg
clyodas 300 viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - clindamycin (dưới dạng clindamycin hcl) - viên nang cứng - 300 mg
acneal dung dịch dùng ngoài
dihon pharmaceutical co., ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) 200mg; metronidazole 160mg - dung dịch dùng ngoài