Dialisis 1B Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dialisis 1b dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - natri hydrocarbonat - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 840g/10l

Gadoxime 100 Viên nén phân tán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gadoxime 100 viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén phân tán - 100 mg

Nepalis 1,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepalis 1,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - dextrose monohydrat ; natri clorid ; natri lactat ; canxi clorid dihydrat ; magnesi clorid.6h2o - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 1,5g; 538mg; 448mg; 25,7mg; 5,08mg

Phong tê thấp TW3 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp tw3 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - hà thủ ô đỏ ; hy thiêm ; thổ phụ linh ; thiên niên kiện ; huyết giác ; thương nh tử ; hà thủ ô đỏ ; phấn phòng kỷ - viên nang cứng - 220 mg; 1000mg; 670mg; 670mg; 400mg; 400mg; 440mg; 200mg

Co-Ferolic Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co-ferolic viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - sắt ii fumarat; acid folic - viên nén bao phim - 200 mg; 1 mg

Phấn thoa da NadyROSA Thuốc bột dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phấn thoa da nadyrosa thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - kẽm oxyd ; acid boric; titan dioxyd - thuốc bột dùng ngoài - 0,5g/10g; 0,1g/10g; 0,3g/10g

Siro ho Methorphan Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro ho methorphan siro

công ty cổ phần traphaco - ; dextromethorphan hbr; chlopheniramin maleat; guaiphenesin - siro - 0,1%(kl/tt); 0,267%(kl/tt); 0,2%(kl/tt)

Tế sinh thận khí hoàn Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tế sinh thận khí hoàn viên hoàn mềm

công ty cổ phần dược phẩm hoa việt - bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với: sơn thù 0,6g; phục linh 0,6g; ngưu tất 0,3g; hoài sơn 0,6g; trạch tả 0,6g; mẫu đơn bì 0,6g; xa tiền tử 0,6g; phụ tử chế 0,3g; nhục quế 0,3g) 4,5g; cao đặc thục địa (tương đương với 0,3g dược liệu thục địa) 0,1g - viên hoàn mềm - 4,5g, 0,1g

Amecold day time Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amecold day time viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - acetaminophen; guaifenesin; phenylephrin hcl; dextromethorphan hbr - viên nén dài bao phim - 500mg; 200mg; 10mg; 15mg

Aphacool Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphacool viên nén

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - paracetamol; loratadin; dextromethorphan hbr - viên nén - 500 mg; 5 mg; 7,5 mg