Mabaxil Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mabaxil viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol - viên nang mềm - 0,5µg

Melyroxil 250 Rediuse Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melyroxil 250 rediuse hỗn dịch uống

medley pharmaceuticals ltd. - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrate) - hỗn dịch uống - 250 mg

Trenoyn 20 viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trenoyn 20 viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm nai - isotretinoin - viên nang mềm - 20mg

Sovalimus 0,03% Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sovalimus 0,03% thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm song vân - tacrolimus - thuốc mỡ - 3 mg

Zocor Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zocor viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - simvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Zocor 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zocor 10mg viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - simvastatin - viên nén bao phim - 10mg

Bonky viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonky viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol - viên nang mềm - 0,25mcg

Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Sovalimus 0,1% Thuốc mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sovalimus 0,1% thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược hà tĩnh - tacrolimus - thuốc mỡ bôi da - 100mg/100g